Siêu âm tim là một trong những phương pháp phổ biến giúp chẩn đoán các vấn đề tim mạch. Vậy siêu âm tim có phát hiện bệnh mạch vành không? Câu trả lời có thể sẽ khiến bạn bất ngờ! Theo dõi ngay bài viết sau để hiểu rõ hơn về vai trò của siêu âm tim trong việc chẩn đoán và theo dõi bệnh mạch vành bạn nhé!
1. Tổng quan về siêu âm tim
Tim là cơ quan trung tâm của hệ tuần hoàn, đảm nhận vai trò bơm máu đi nuôi dưỡng tất cả các cơ quan trong cơ thể. Bất kỳ vấn đề nào liên quan đến tim đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe toàn diện. Chính vì thế, việc phát hiện và điều trị bệnh tim mạch từ sớm là vô cùng quan trọng để tránh các biến chứng nguy hiểm.
Siêu âm tim là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, sử dụng sóng siêu âm tần số cao để tạo ra hình ảnh về cấu trúc và chức năng của tim và các mạch máu lớn. Phương pháp này cho phép bác sĩ đánh giá tình trạng hoạt động của tim, phát hiện sớm các bất thường như bệnh lý về van tim, tổn thương cơ tim, dị tật bẩm sinh, tràn dịch màng tim hay khối u, dịch viêm,... Ngoài ra, siêu âm tim còn cung cấp thôn tin về áp lực động mạch phổi và áp lực tĩnh mạch trung tâm cũng như những vấn đề khác liên quan đến các bệnh lý tim mạch như tăng huyết áp hay bệnh mạch vành.
Hiện nay có 3 kỹ thuật siêu âm tim chính:
- Siêu âm qua thành ngực (TTE): Đây là phương pháp siêu âm tim phổ biến nhất. Đầu dò siêu âm được đặt trên ngực để thu nhận hình ảnh tim. Phương pháp này giúp đánh giá kích thước, chức năng bơm máu của tim và các vấn đề liên quan đến van tim, thành tim.
- Siêu âm qua thực quản (TEE): Siêu âm qua thực quản được áp dụng khi siêu âm qua thành ngực không thể cung cấp hình ảnh rõ ràng. Đầu dò sẽ được đưa vào đường thực quản và dạ dày để có được hình ảnh chi tiết hơn về tim, đặc biệt trong trường hợp bệnh nhân béo phì hoặc mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính.
- Siêu âm trong buồng tim: Phương pháp này được áp dụng trong các thủ thuật can thiệp tim mạch phức tạp hoặc khi cần đánh giá chi tiết các cấu trúc tim. Đầu dò siêu âm được gắn ở đầu ống thông và đưa qua tĩnh mạch đùi vào tim, giúp thu nhận hình ảnh rõ nét về các cấu trúc bên trong tim.

Siêu âm tim là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh cho phép bác sĩ đánh giá tình trạng hoạt động của tim.
2. Siêu âm tim có thể phát hiện bệnh mạch vành không?
Bệnh mạch vành (hay còn gọi là bệnh động mạch vành, CAD) là một trong những bệnh lý tim mạch nguy hiểm với tỷ lệ mắc cao. Bệnh rất phổ biến ở người cao tuổi, phát sinh khi các động mạch vành, chịu trách nhiệm cung cấp máu và oxy cho cơ tim, bị hẹp hoặc tắc nghẽn do sự tích tụ của các mảng xơ vữa. Khi mạch vành bị cản trở, máu không thể lưu thông bình thường đến tim, gây thiếu oxy cục bộ và có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, hoặc suy tim.
Tuy nhiên, bệnh mạch vành thường tiến triển âm thầm với triệu chứng không quá rõ ràng và dễ bị bỏ qua. Vì vậy, việc chẩn đoán và phát hiện sớm bệnh mạch vành luôn được chú trọng để đảm bảo chất lượng cuộc sống và tuổi thọ cho người bệnh.
Vậy siêu âm tim có phát hiện bệnh mạch vành được không? Câu trả lời là có. Mặc dù không phải là phương pháp duy nhất nhưng siêu âm tim vẫn có vai trò quan trọng trong chẩn đoán bệnh mạch vành. Siêu âm tim sử dụng sóng siêu âm để ghi lại hình ảnh về cấu trúc và chức năng của tim, cho phép bác sĩ quan sát sự co bóp của cơ tim, tình trạng của các buồng tim và van tim. Trong trường hợp bệnh mạch vành, những bất thường trong chức năng cơ tim sẽ thể hiện rõ qua siêu âm, bác sĩ từ đó có thể phát hiện những thay đổi liên quan đến bệnh mạch vành.
Các dấu hiệu điển hình mà siêu âm tim có thể phát hiện liên quan đến bệnh mạch vành như cơ tim suy yếu, thành tim co bóp kém, buồng tim giãn nở cho thấy tim bị tổn thương hoặc đang trong tình trạng thiếu oxy trầm trọng. Ngoài ra, siêu âm tim còn có thể cho thấy sẹo của vùng nhồi máu - vùng cơ tim bị tổn thương giảm mạnh hoặc hoặc mất hoàn toàn khả năng co bóp.
Tùy vào các yếu tố như thể trạng bệnh nhân và dấu hiệu lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân làm các kiểu siêu âm khác nhau như siêu âm tim, siêu âm tim gắng sức kết hợp với các biện pháp chẩn đoán hình ảnh khác.

Siêu âm tim có vai trò quan trọng trong chẩn đoán bệnh mạch vành.
3. Các phương pháp siêu âm tim được sử dụng trong chẩn đoán bệnh mạch vành
Chẩn đoán bệnh mạch vành cần sự kết hợp của nhiều phương pháp khác nhau, trong đó bao gồm các phương pháp siêu âm tim sau đây:
3.1. Siêu âm tim gắng sức
Siêu âm tim gắng sức là phương pháp đặc biệt được chỉ định cho những bệnh nhân có triệu chứng nghi ngờ bệnh mạch vành như đau ngực, khó thở, mệt mỏi khi gắng sức hoặc có kết quả điện tâm đồ không rõ ràng. Khi tiến hành siêu âm tim gắng sức, bệnh nhân sẽ phải thực hiện các bài tập thể lực hoặc sử dụng thuốc để kích thích tim hoạt động mạnh hơn. Thông thường, bệnh nhân sẽ được tiêm Dobutamine để làm tăng nhịp tim lên mức tối đa, giúp mô phỏng tình trạng tim làm việc dưới gắng sức.
Nếu động mạch vành hoạt động bình thường, các thành cơ tim sẽ co bóp mạnh và đều đặn. Tuy nhiên, nếu động mạch vành bị tắc nghẽn, vùng cơ tim thiếu máu có thể hiển thị trên hình ảnh siêu âm là co bóp yếu hơn hoặc thậm chí mất vận động. Nếu sử dụng thuốc có thể khôi phục được khả năng co bóp bình thường của cơ tim, điều này chứng tỏ khả năng tồn tại và phục hồi của vùng cơ tim đó.
Thời gian siêu âm tim gắng sức thường kéo dài khoảng 45 - 60 phút.

Siêu âm tim gắng sức được chỉ định cho những bệnh nhân có triệu chứng nghi ngờ bệnh mạch vành.
3.2. Siêu âm Doppler tim qua thành ngực
Đây là kỹ thuật siêu âm tim cơ bản và phổ biến nhất. Phương pháp này giúp bác sĩ đánh giá bất thường trong chức năng của tim như sự co bóp bất thường của các thành cơ tim, sự thay đổi về lưu lượng máu và đánh giá chức năng bơm máu của tim nhờ hiệu ứng Doppler. Sự thay đổi trong dòng chảy của máu, đặc biệt là khi có hiện tượng tắc nghẽn hoặc giảm lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng dấu hiệu quan trọng của bệnh mạch vành.
3.3. Siêu âm tim qua thực quản
Siêu âm tim qua thực quản thu được hình ảnh chi tiết và rõ nét của tim, đặc biệt là các cấu trúc ở phía sau của tim mà siêu âm qua thành ngực không thể khảo sát được. Phương pháp này thường được chỉ định khi bác sĩ nghi ngờ có các bất thường ở các vùng khó tiếp cận bằng siêu âm thông thường.
Mỗi phương pháp siêu âm tim đều có những ưu điểm riêng và được chỉ định tùy vào tình trạng của bệnh nhân. Các phương pháp này thường được chỉ định kết hợp để giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng tim mạch của bệnh nhân, từ đó có phương án điều trị hiệu quả, giúp bệnh nhân giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.

Mỗi phương pháp siêu âm tim đều có những ưu điểm riêng và được chỉ định tùy vào tình trạng của bệnh nhân.
4. Hạn chế của siêu âm tim trong việc phát hiện bệnh mạch vành
Mặc dù siêu âm tim là một công cụ hữu ích trong việc chẩn đoán các bệnh lý tim mạch nhưng phương pháp này vẫn có những hạn chế nhất định trong việc phát hiện bệnh mạch vành (CAD). Khả năng phát hiện bệnh của siêu âm tim chủ yếu ở giai đoạn muộn, khi đã có tổn thương rõ rệt ở cơ tim. Vào thời điểm này, mạch vành đã bị hẹp hoặc tắc nghẽn nghiêm trọng, dẫn đến sự suy yếu chức năng tim, như giảm co bóp hoặc giãn nở buồng tim. Trong các giai đoạn đầu của bệnh, khi mạch vành chỉ bị hẹp nhẹ hoặc chưa gây ảnh hưởng rõ rệt đến chức năng tim, siêu âm tim có thể không phát hiện được, dẫn đến việc bỏ sót bệnh lý.
Bên cạnh đó, siêu âm tim chủ yếu giúp đánh giá hoạt động của cơ tim và các buồng tim, nhưng không thể trực tiếp nhìn thấy hình ảnh của động mạch vành. Phương pháp này không cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp mạch máu tim, do đó, không thể đánh giá mức độ hẹp hoặc tắc nghẽn của các động mạch vành. Thêm vào đó, siêu âm tim yêu cầu thiết bị hiện đại và bác sĩ có chuyên môn cao để đảm bảo độ chính xác trong việc đánh giá hình ảnh và phát hiện bệnh.
Vì vậy, để có một cái nhìn rõ ràng về tình trạng mạch vành, các bác sĩ sẽ phải chỉ định thêm những kỹ thuật chẩn đoán chuyên sâu khác như chụp động mạch vành, CT mạch vành, điện tâm đồ,... để có thể kết luận tình trạng bệnh. Tiêu chuẩn vàng để xác định mức độ tắc nghẽn của động mạch vành vẫn là chụp động mạch vành, phương pháp cho phép quan sát trực tiếp tình trạng mạch máu và đánh giá chi tiết mức độ tổn thương.
Ngoài ra, siêu âm tim cũng có thể gây một số tác dụng phụ nhỏ:
- Loạn nhịp tim tạm thời do thuốc hỗ trợ trong siêu âm tim gắng sức
- Khó chịu, đau cổ họng sau khi thực hiện siêu âm qua đường thực quản.

Khả năng phát hiện bệnh của siêu âm tim chủ yếu ở giai đoạn muộn.
5. Khi nào nên làm siêu âm tim để phát hiện bệnh mạch vành?
Siêu âm tim không phải là hạng mục thường quy trong khám sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh mạch vành và những người gặp dấu hiệu bất thường liên quan đến sức khỏe tim mạch cần chú ý thăm khám và thực hiện siêu âm tim.
Đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh mạch vành:
- Người bệnh tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu
- Người nghiện thuốc lá
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch
- Người lười vận động, thừa cân, béo phì, hay gặp stress
Những dấu hiệu cho thấy cần thăm khám và thực hiện siêu âm tim để kiểm tra tình trạng sức khỏe tim mạch:
- Đau thắt vùng ngực, cảm giác nặng nề, tức ngực
- Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, rối loạn nhịp tim
- Mệt mỏi đột ngột, hụt hơi, khó thở bất thường, đặc biệt là khi gắng sức hoặc làm việc nặng
- Chóng mặt, hoa mắt hoặc đau đầu, có thể nôn ói
- Đau lan tỏa ở vai trái, cánh tay, lưng, cổ hoặc hàm

Những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh mạch vành cần đi siêu âm tim định kỳ.
6. Lưu ý khi đi siêu âm tim
Để đảm bảo quá trình siêu âm diễn ra suôn sẻ và kết quả chính xác, người bệnh cần tuân thủ một số lưu ý quan trọng dưới đây:
- Tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ
- Nhịn ăn ít nhất 6 tiếng trước khi siêu âm qua đường thực quản hoặc siêu âm gắng sức. Không cần nhịn ăn uống khi siêu âm tim thông thường
- Thông báo cho bác sĩ khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường sau siêu âm
Trên đây là giải đáp cho câu hỏi siêu âm tim có phát hiện bệnh mạch vành hay không. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về vai trò của siêu âm tim trong việc chẩn đoán bệnh lý tim mạch.Hãy chủ động chăm sóc sức khỏe tim mạch bằng chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện đều đặn và khám sức khỏe định kỳ bạn nhé!