Sởi là căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus sởi gây ra, lây lan qua đường hô hấp và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Bệnh sởi có thể phòng ngừa hiệu quả thông qua tiêm vắc xin phòng bệnh.
1. Tổng quan về bệnh sởi
Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus sởi gây ra, có khả năng lây lan mạnh qua đường hô hấp khi người nhiễm bệnh ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với các giọt bắn chứa virus. Sởi gây dịch lưu hành rộng rãi ở mọi nơi trên thế giới, nhất là trong thời kỳ trước tiêm chủng, bệnh phổ biến ở trẻ em. Trên 90% số người trước lứa tuổi 20 đã bị mắc bệnh sởi, rất hiếm người không bị mắc sởi. Ước tính hàng năm khoảng 100 triệu trường hợp mắc và 6 triệu người tử vong do sởi.
Vi-rút sởi thuộc họ Paramyxoviridae, chi Morbillivirus. Đây là một loại vi-rút RNA sợi đơn có vỏ bọc, dễ bị tiêu diệt bởi nhiệt độ cao, ánh sáng mặt trời và các chất khử trùng thông thường. Con người là vật chủ tự nhiên duy nhất của virus sởi.
Sởi là căn bệnh phổ biến nhưng tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh sởi có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất ở trẻ em chưa được tiêm phòng đầy đủ. Cơ thể người miễn dịch bền vững với sởi sau khi khỏi bệnh nên rất hiếm khi mắc lại lần thứ hai.
Sởi thường xuất hiện nhiều vào mùa đông – xuân, khi thời tiết lạnh và độ ẩm không khí cao tạo điều kiện thuận lợi cho vi-rút phát triển. Nhờ vào các chương trình tiêm chủng mở rộng, tỷ lệ mắc bệnh sởi đã giảm đáng kể trong những năm qua. Tuy nhiên, những đợt dịch sởi bùng phát vẫn có thể xảy ra nếu tỷ lệ tiêm phòng giảm hoặc xuất hiện các biến thể virus mới.

2. Đường lây truyền sởi
Bệnh sởi có khả năng lây lan rất nhanh qua đường hô hấp. Virus sởi có trong dịch mũi họng của người bệnh. Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp khi tiếp xúc gần với người bệnh, khi bệnh nhân ho, hắt hơi. Bên cạnh đó, virus có thể tồn tại trong không khí nhiều giờ hoặc trên các bề mặt như tay nắm cửa, bàn ghế lên tới 2 giờ sau khi người bệnh rời đi. Nếu người khác hít phải không khí chứa virus hoặc chạm tay vào bề mặt bị nhiễm rồi đưa lên mắt, mũi, miệng, khả năng nhiễm bệnh là rất cao.
Bởi vậy, bệnh sởi có mức độ lây nhiễm rất mạnh mẽ. Theo thống kê, 90% người từng tiếp xúc với bệnh nhân sởi sẽ bị lây bệnh nếu chưa được tiêm phòng. Đáng chú ý, người bệnh có thể lây truyền vi-rút cho người khác từ 4 ngày trước khi khởi phát triệu chứng cho đến 4 ngày sau khi phát ban bùng phát, khiến cho việc kiểm soát và ngăn chặn dịch sởi trở nên vô cùng khó khăn.

3. Ai có nguy cơ mắc sởi?
Bệnh sởi có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, từ trẻ em và người lớn chưa được tiêm vắc xin hoặc đã tiêm nhưng chưa phát triển đủ khả năng miễn dịch. Một số nhóm đối tượng đặc biệt dễ mắc bệnh và gặp biến chứng nghiêm trọng hơn:
- Trẻ em dưới 9 tháng tuổi (chưa đến tuổi được tiêm phòng sởi)
- Trẻ suy dinh dưỡng, thiếu vitamin A
- Phụ nữ có thai
- Người có hệ thống miễn dịch kém: người bệnh HIV/AIDs, người mắc bệnh bạch cầu, người đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch.
Ngoài ra, những nơi có mật độ dân số cao, môi trường sống chật chội như các trại tị nạn hoặc khu vực đang phục hồi sau thiên tai, xung đột thường thiếu điều kiện tiêm chủng đầy đủ, làm tăng nguy cơ lây lan dịch sởi. Bên cạnh đó, các quốc gia có hệ thống y tế yếu kém hoặc khó tiếp cận dịch vụ y tế cũng ghi nhận tỷ lệ mắc và tử vong do sởi cao hơn.
4. Triệu chứng sởi
Triệu chứng của bệnh sởi thường xuất hiện sau thời gian ủ bệnh từ 7–14 ngày kể từ khi tiếp xúc với virus. Quá trình phát triển triệu chứng của bệnh thường diễn ra như sau
Khởi phát (7 - 14 ngày sau khi nhiễm virus):
Sau thời gian ủ bệnh, sởi có thể khởi phát với các triệu chứng như:
- Sốt: Thoạt đầu là sốt nhẹ, sau đó sốt cao, có thể sốt tới 40°C.
- Viêm đường hô hấp: Người bệnh có triệu chứng sổ mũi, ho khan, đau họng. có thể viêm tiểu phế quản ở người sức đề kháng kém.
- Viêm kết mạc, viêm giác mạc: Mắt đỏ, chảy nước mắt và sưng mí mắt. Tình trạng viêm kết mạc khiến mắt nhạy cảm với ánh sáng.
- Mệt mỏi, chán ăn: Cơ thể suy nhược, kém ăn, cảm giác khó chịu kéo dài.
- Triệu chứng khác: sưng hạch bạch huyết.
2 - 3 ngày sau khởi phát:
Xuất hiện các đốm Koplik bên trong niêm mạc miệng. Đốm dạng chấm trắng nhỏ, đường kính 1mm, giống đầu đinh ghim, tồn tại trong vòng 24 - 48 giờ. Dấu hiệu này có giá trị chẩn đoán bệnh sởi sớm và chắc chắn.
Toàn phát (3 – 5 ngày sau khởi phát):
Bước vào giai đoạn này, các triệu chứng điển hình của bệnh sởi dần xuất hiện rõ ràng:
- Phát ban sởi: Nổi các đốm đỏ, dát sẩn, bề mặt phẳng hoặc hơi nhô lên. Phát ban xuất hiện đầu tiên ở vùng mặt, đặc biệt là sau tai và chân tóc, sau đó lan xuống cổ, ngực, thân mình và tay và chân. Các nốt ban có thể liên kết thành từng mảng lớn.
- Sốt cao: Khi phát ban lan rộng, nhiệt độ cơ thể có thể tăng lên đến trên 40°C.
Hồi phục (5 – 6 ngày sau phát ban):
Sau tầm 5 - 6 ngày, phát ban có thể mờ dần theo trình tự xuất hiện, bắt đầu từ mặt rồi đến thân mình, tay và chân. Sau khi ban biến mất, trên da thường để lại các vùng da thâm nhẹ, có tróc da mỏng, gọi là hiện tượng “vằn da hổ”.
Ngoài ra, trong thời gian phát bệnh, người bệnh có thể xuất hiện thêm các triệu chứng của biến chứng như viêm tai, viêm phế quản, viêm phổi,...

5. Biến chứng của bệnh sởi
Bệnh sởi tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Biến chứng thường gặp nhất ở trẻ em dưới 5 tuổi và người lớn trên 30 tuổi. Biến chứng có nhiều khả năng xảy ra ở trẻ em bị suy dinh dưỡng, đặc biệt là những trẻ không đủ vitamin A hoặc có hệ thống miễn dịch yếu do HIV hoặc các bệnh khác. Bản thân bệnh sởi cũng làm suy yếu hệ thống miễn dịch và có thể khiến cơ thể "quên" cách tự bảo vệ mình khỏi các bệnh nhiễm trùng, khiến trẻ em cực kỳ dễ bị tổn thương.
Biến chứng có thể xảy ra nếu cơn sốt không giảm trong vòng 1 hoặc 2 ngày sau khi phát ban. Những biến chứng này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, thậm chí dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Những trường hợp mắc sởi thường tử vong do các biến chứng nhiễm trùng.
Cụ thể về các biến chứng của bệnh sởi:
5.1. Biến chứng đường hô hấp
Viêm thanh quản, viêm phế quản
Ở giai đoạn sớm, virus sởi có thể gây viêm thanh quản với biểu hiện ho khan, khàn tiếng, khó thở do co thắt thanh quản; niêm mạc thanh quản đỏ, phù nề, hít vào có tiếng rít. Viêm thanh quản xảy ra sau khi phát ban có thể gây viêm nhiễm lan rộng xuống phế quản - phổi.
Khi bệnh tiến triển, viêm phế quản thường xảy ra do bội nhiễm vi khuẩn, khiến trẻ sốt cao trở lại, ho nhiều, nghe phổi có ran nổ, ran ẩm. Những biến chứng này có thể khiến đường hô hấp của trẻ bị tắc nghẽn, gây khó thở.
Viêm phổi
Đây là biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất của bệnh sởi, đặc biệt là ở trẻ dưới 5 tuổi. Nhiễm sởi có thể dẫn đến bội nhiễm vi khuẩn như phế cầu, tụ cầu, gây viêm phổi. Triệu chứng thường bao gồm sốt cao kéo dài, ho nhiều, khó thở, tím tái, khi chụp X-quang phổi có thể thấy hình ảnh viêm lan tỏa. Nếu không điều trị kịp thời, viêm phổi do sởi có thể dẫn đến suy hô hấp và tử vong.
5.2. Biến chứng thần kinh trung ương
Viêm não, viêm màng não
Viêm não là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh sởi, với tỷ lệ khoảng 1 trên 1000 ca mắc. Bệnh thường khởi phát đột ngột vào tuần đầu khi phát ban, với các biểu hiện như sốt cao, co giật, rối loạn ý thức, liệt nửa người hoặc liệt dây thần kinh. Viêm màng não thanh dịch do virus sởi cũng là biến chứng không hiếm gặp, gây đau đầu, cứng gáy, nôn ói, rối loạn tri giác. Những trường hợp nặng có thể gây tử vong hoặc để lại di chứng thần kinh lâu dài, khiến trẻ bị điếc, khuyết tật trí tuệ.
Viêm não xơ cứng bán cấp (SSPE)
Đây là biến chứng thần kinh hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, thường xuất hiện nhiều năm sau khi mắc sởi, chủ yếu ở trẻ em mắc sởi trước 2 tuổi. Bệnh xảy ra do virus sởi tồn tại nhiều năm trong cơ thể người bệnh. SSPE là một bệnh thoái hóa hệ thần kinh trung ương không thể hồi phục, gây rối loạn vận động, suy giảm nhận thức, co cứng cơ và cuối cùng là tử vong.
5.3. Biến chứng tiêu hóa
Tiêu chảy cấp và mất nước
Khoảng 8-10% bệnh nhân sởi, đặc biệt là trẻ em, gặp phải tình trạng tiêu chảy nghiêm trọng. Tiêu chảy kéo dài kết hợp với sốt cao và chán ăn có thể dẫn đến mất nước, rối loạn điện giải và suy kiệt cơ thể. Tình trạng này đặc biệt nguy hiểm ở trẻ bị suy dinh dưỡng.
5.4. Biến chứng về mắt và tai
Viêm giác mạc, mù lòa
Virus sởi có thể tấn công vào giác mạc, gây viêm giác mạc, loét giác mạc, đặc biệt ở trẻ em suy dinh dưỡng hoặc thiếu vitamin A. Bên cạnh đó, người bệnh còn có thể bị nhiễm trùng kết mạc thứ phát do vi khuẩn. Viêm giác mạc có thể tự lành khi khỏi bệnh, tuy nhiên một số trường hợp có thể dẫn đến sẹo giác mạc, để lại mô sẹo mờ đục có thể ức chế thị lực và gây mù lòa vĩnh viễn.
Nhiễm trùng tai giữa
Khoảng 7-9% trẻ em mắc sởi bị viêm tai giữa do bội nhiễm vi khuẩn. Biến chứng này gây đau tai, sốt, chảy dịch tai, nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến mất thính lực hoặc viêm màng não mủ.
5.5. Biến chứng trong thai kỳ
Bên cạnh những biến chứng kể trên, phụ nữ mang thai mắc sởi có nguy cơ gặp phải nhiều biến chứng nguy hiểm như sảy thai, thai lưu, sinh non hoặc trẻ sinh ra nhẹ cân. Ngoài ra, bệnh sởi còn làm tăng khả năng nhiễm trùng hậu sản và ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và bé.

6. Điều trị bệnh sởi như thế nào?
Hiện nay, chưa có thuốc kháng virus đặc hiệu để điều trị bệnh sởi, vì vậy quá trình điều trị chủ yếu tập trung vào việc làm giảm triệu chứng, hỗ trợ hồi phục và ngăn ngừa biến chứng.
6.1. Điều trị triệu chứng
- Hạ sốt: Khi người bệnh sốt trên 38°C, nên sử dụng thuốc hạ sốt như Paracetamol. Tránh tự ý sử dụng thuốc không theo chỉ định của bác sĩ. Bên cạnh đó, có thể áp dụng các biện pháp hạ sốt vật lý như chườm ấm hoặc lau người bằng khăn ấm.
- Giảm ho, long đờm: Sử dụng các loại thuốc ho thảo dược hoặc thuốc long đờm theo chỉ dẫn. Kết hợp với việc giữ ấm cổ họng và uống đủ nước để làm dịu cơn ho.
- Kháng histamin: Trong trường hợp bệnh nhân bị ngứa, sổ mũi, có thể dùng thuốc kháng histamin như Dimedrol hoặc Pipolphen.
- Vệ sinh mắt, mũi, họng: Nhỏ mắt bằng dung dịch nước muối sinh lý 0,9% để làm sạch và ngăn ngừa bội nhiễm. Sát trùng mũi họng với các dung dịch sát khuẩn.
6.2. Điều trị biến chứng
Trong trường hợp bệnh nhân gặp các biến chứng như viêm phổi, viêm não, viêm thanh quản hoặc bội nhiễm, bác sĩ có thể chỉ định:
- Kháng sinh: Chỉ dùng khi có bội nhiễm vi khuẩn như viêm phổi, viêm tai giữa,...
- Corticoid: Chỉ sử dụng trong các biến chứng nghiêm trọng như viêm não hoặc sởi ác tính theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
- Hồi sức: Trường hợp bệnh nhân suy hô hấp, suy tim mạch cần được hồi sức tích cực, thở oxy hoặc hỗ trợ hô hấp.
6.3. Bổ sung dinh dưỡng
Bổ sung vitamin A: Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo tất cả trẻ em mắc sởi nên được bổ sung hai liều vitamin A, cách nhau 24 giờ. Việc này giúp khôi phục lượng vitamin A thiếu hụt, ngăn ngừa tổn thương mắt và giảm nguy cơ tử vong. Liều lượng cụ thể:
- Trẻ dưới 6 tháng: 50.000 đơn vị/ngày, uống 2 ngày liên tiếp.
- Trẻ từ 6-12 tháng: 100.000 đơn vị/ngày, uống 2 ngày liên tiếp.
- Trẻ trên 12 tháng và người lớn: 200.000 đơn vị/ngày, uống 2 ngày liên tiếp.
Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Bệnh nhân cần duy trì chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng để tăng cường sức đề kháng và phục hồi nhanh chóng. Trẻ em mắc bệnh sởi nên được bú mẹ kết hợp với thức ăn mềm, dễ tiêu. Đối với người lớn, nên bổ sung nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất.
6.4. Khi nào cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế?
Người bệnh cần được đưa đến bệnh viện ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu nguy hiểm như:
- Sốt cao liên tục ≥ 39 - 40°C không giảm.
- Khó thở, thở nhanh, thở rít.
- Co giật, lơ mơ, mất ý thức.
- Phát ban toàn thân nhưng vẫn sốt cao.
- Nôn ói nhiều, không ăn uống được.

7. Các phòng ngừa sởi
Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính với khả năng lây lan nhanh chóng qua đường hô hấp. Tuy hiện nay chưa có thuốc đặc trị, nhưng chúng ta hoàn toàn có thể chủ động phòng ngừa bệnh sởi bằng việc tiêm phòng sởi đầy đủ và những biện pháp khoa học khác. Cụ thể:
7.1. Tiêm vắc-xin sởi đầy đủ và đúng lịch
Tiêm vắc-xin là biện pháp phòng bệnh sởi hiệu quả nhất. Vắc xin giúp cơ thể tạo ra kháng thể chống lại virus sởi, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh, giảm nhẹ triệu chứng cũng như các biến chứng nguy hiểm khi mắc phải sởi. Vắc-xin sởi có thể được tiêm đơn lẻ hoặc kết hợp trong vắc-xin sởi - rubella hoặc vắc xin (sởi - quai bị - rubella). Vắc xin sởi thuộc danh sách vắc xin được tiêm miễn phí trong chương trình Tiêm chủng mở rộng quốc gia.
Lịch tiêm chủng sởi khuyến cáo:
- Mũi 1: Khi trẻ được 9 tháng tuổi.
- Mũi 2: Khi trẻ được 18 tháng tuổi.
- Liều nhắc lại: 4-6 tuổi (ở một số loại vắc xin tiêm chủng).
Việc tuân thủ đúng lịch tiêm chủng giúp trẻ hình thành miễn dịch sớm và bền vững, giảm thiểu tối đa nguy cơ lây nhiễm và bùng phát dịch.
Tiêm chủng diện rộng không chỉ bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn góp phần tạo miễn dịch cộng đồng. Khi tỷ lệ tiêm chủng đạt mức cao (từ 95% trở lên), khả năng virus sởi lây lan trong cộng đồng sẽ giảm đi đáng kể, bảo vệ những người chưa đủ điều kiện tiêm chủng như trẻ sơ sinh hoặc người suy yếu hệ miễn dịch.

7.2. Thực hiện cách ly và kiểm soát lây nhiễm
- Bảo vệ cá nhân: Người chăm sóc và nhân viên y tế nên sử dụng khẩu trang y tế và rửa tay sát khuẩn thường xuyên trước và sau khi tiếp xúc với bệnh nhân.
- Vệ sinh môi trường: Giữ nhà cửa thông thoáng, sạch sẽ, khử khuẩn các vật dụng tiếp xúc thường xuyên.
7.3. Bổ sung dinh dưỡng, tăng cường sức đề kháng
Chế độ dinh dưỡng đầy đủ giúp cơ thể tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc bệnh và biến chứng khi tiếp xúc với virus sởi:
- Bổ sung vitamin A: Giúp bảo vệ mắt, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ biến chứng.
- Uống đủ nước: Giúp duy trì thể trạng tốt, đặc biệt trong trường hợp sốt hoặc tiêu chảy.
- Chế độ ăn lành mạnh: Đảm bảo đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là các vitamin và khoáng chất cần thiết.
7.5. Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng
Việc tuyên truyền, giáo dục về bệnh sởi và lợi ích của tiêm chủng giúp nâng cao nhận thức, khuyến khích người dân chủ động phòng bệnh:
- Tham gia các chương trình tiêm chủng mở rộng.
- Theo dõi lịch tiêm và bổ sung kịp thời cho trẻ nhỏ.
- Trang bị kiến thức về các dấu hiệu nhận biết và biện pháp chăm sóc khi mắc bệnh.

Tham khảo:
1. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/measles