Mặc dù tuổi tác là yếu tố nguy cơ chính gây thoái hóa khớp gối, nhưng người trẻ cũng có thể mắc bệnh. Ở một số người, tình trạng này có thể do di truyền. Trong khi đó, những trường hợp khác có thể bị thoái hóa khớp gối do chấn thương, nhiễm trùng hoặc thừa cân. Dưới đây là những thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thoái hóa khớp gối, bao gồm phương pháp điều trị cũng như cách giảm đau tại nhà.
Thoái hóa khớp là gì?
Thoái hóa khớp, thường được gọi là viêm khớp do hao mòn, là tình trạng lớp sụn tự nhiên giữa các khớp bị bào mòn. Khi sụn bị mòn đi, các xương trong khớp cọ sát trực tiếp vào nhau, làm mất đi tác dụng giảm chấn của sụn. Sự ma sát này gây ra đau nhức, sưng viêm, cứng khớp, giảm khả năng vận động và đôi khi còn dẫn đến sự hình thành gai xương.
Ai có nguy cơ mắc thoái hóa khớp gối?

Thoái hóa khớp gối là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi, nhưng có nhiều yếu tố khác cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh
Thoái hóa khớp là dạng viêm khớp phổ biến nhất. Mặc dù bệnh có thể xuất hiện ở người trẻ, nhưng nguy cơ mắc bệnh tăng cao sau tuổi 45. Tại Mỹ, có hơn 32 triệu người bị thoái hóa khớp, trong đó khớp gối là một trong những vị trí bị ảnh hưởng nhiều nhất. Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới.
Nguyên nhân gây thoái hóa khớp gối
Thoái hóa khớp gối chủ yếu do tuổi tác. Hầu hết mọi người đều sẽ gặp phải tình trạng này ở một mức độ nào đó khi về già. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh sớm hơn.
- Tuổi tác: Khi cơ thể già đi, khả năng phục hồi của sụn cũng giảm dần.
- Cân nặng: Trọng lượng cơ thể gây áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối. Mỗi kg cân nặng tăng thêm có thể tạo ra áp lực gấp 3–4 lần lên đầu gối.
- Di truyền: Một số đột biến gen có thể làm tăng nguy cơ mắc thoái hóa khớp gối. Ngoài ra, cấu trúc xương bất thường bẩm sinh quanh khớp gối cũng có thể là nguyên nhân.
- Giới tính: Phụ nữ từ 55 tuổi trở lên có nguy cơ mắc thoái hóa khớp gối cao hơn nam giới.
- Chấn thương do vận động nhiều: Những người làm công việc thường xuyên tạo áp lực lên khớp gối, chẳng hạn như quỳ gối, ngồi xổm hoặc mang vác vật nặng (trên 25kg), có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp do chịu áp lực liên tục.
- Hoạt động thể thao: Những người chơi bóng đá, quần vợt hoặc chạy đường dài có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp gối. Vì vậy, vận động viên cần thận trọng để tránh chấn thương. Tuy nhiên, tập thể dục điều độ giúp tăng cường sức mạnh khớp và có thể làm giảm nguy cơ thoái hóa khớp. Trên thực tế, cơ bắp quanh đầu gối yếu cũng là một yếu tố góp phần gây thoái hóa khớp.
- Các bệnh lý khác: Người mắc viêm khớp dạng thấp – dạng viêm khớp phổ biến thứ hai – có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp. Ngoài ra, những người mắc một số rối loạn chuyển hóa, chẳng hạn như thừa sắt hoặc dư thừa hormone tăng trưởng, cũng dễ mắc bệnh hơn.
Triệu chứng của thoái hóa khớp gối
Thoái hóa khớp gối có thể gây ra các triệu chứng sau:
- Cơn đau tăng lên khi vận động nhưng giảm bớt khi nghỉ ngơi.
- Khớp gối có thể bị sưng do viêm.
- Tình trạng cứng khớp thường xảy ra vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi lâu, khiến việc cử động trở nên khó khăn.
- Khớp gối kém linh hoạt, gây khó khăn khi đứng lên, ngồi xuống, ra vào xe hơi, leo cầu thang hoặc đi lại.
- Khi di chuyển, đầu gối có thể phát ra âm thanh lạo xạo hoặc răng rắc.
Chẩn đoán thoái hóa khớp gối như thế nào?
Quá trình chẩn đoán thoái hóa khớp gối thường bắt đầu với một buổi khám lâm sàng. Bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh và các triệu chứng mà bạn đang gặp phải. Hãy chú ý ghi nhận những yếu tố làm cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn hoặc thuyên giảm, vì điều này có thể giúp bác sĩ xác định liệu nguyên nhân có phải do thoái hóa khớp hay không. Ngoài ra, hãy tìm hiểu xem trong gia đình bạn có ai từng mắc bệnh viêm khớp hay không.

Chẩn đoán thoái hóa khớp gối dựa trên triệu chứng lâm sàng, khám thực thể, và các xét nghiệm hình ảnh để xác định mức độ tổn thương của khớp
Bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện thêm một số xét nghiệm để xác định chính xác tình trạng bệnh, bao gồm:
- Chụp X-quang: Giúp phát hiện tổn thương ở xương, sụn và sự xuất hiện của gai xương.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Được chỉ định khi hình ảnh X-quang không cho thấy nguyên nhân rõ ràng của cơn đau hoặc khi có nghi ngờ tổn thương các mô khác trong khớp.
- Xét nghiệm máu: Giúp loại trừ các nguyên nhân khác gây đau khớp, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp – một dạng viêm khớp do rối loạn hệ miễn dịch.
Điều trị thoái hóa khớp gối như thế nào?
Mục tiêu chính của việc điều trị thoái hóa khớp gối là giảm đau và cải thiện khả năng vận động. Phương pháp điều trị thường kết hợp nhiều biện pháp sau:
- Giảm cân: Nếu bị thừa cân, việc giảm dù chỉ một ít trọng lượng cũng có thể giúp giảm đáng kể cơn đau do thoái hóa khớp gối.
- Tập thể dục: Tăng cường cơ bắp quanh khớp gối giúp ổn định khớp và giảm đau. Các bài tập kéo giãn giúp duy trì sự linh hoạt và khả năng vận động của khớp.
- Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Nếu gặp khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày, bạn có thể tham gia trị liệu để hỗ trợ tăng cường cơ bắp, cải thiện độ linh hoạt và chức năng khớp. Trị liệu chức năng hướng dẫn cách thực hiện các hoạt động hàng ngày, như dọn dẹp nhà cửa hoặc đi lại, một cách dễ dàng và ít đau hơn.
- Sử dụng nẹp hỗ trợ khớp gối: Có hai loại nẹp chính: Nẹp giảm áp ("unloader" brace) giúp giảm áp lực lên phần khớp gối bị ảnh hưởng bởi thoái hóa khớp. Nẹp hỗ trợ ("support" brace) giúp ổn định và bảo vệ toàn bộ khớp gối.
- Thuốc giảm đau và thuốc kháng viêm: Bao gồm các loại thuốc không kê đơn như acetaminophen, ibuprofen hoặc naproxen sodium. Không nên sử dụng các loại thuốc này quá 10 ngày mà không tham khảo ý kiến bác sĩ, vì dùng lâu dài có thể gây tác dụng phụ. Nếu thuốc không kê đơn không hiệu quả, bác sĩ có thể kê toa thuốc kháng viêm mạnh hơn hoặc các loại thuốc giảm đau khác.
- Tiêm corticosteroid hoặc axit hyaluronic vào khớp gối: Corticosteroid là thuốc kháng viêm mạnh, giúp giảm đau và sưng. Axit hyaluronic là một chất lỏng bôi trơn tự nhiên trong khớp, giúp cải thiện khả năng vận động và giảm ma sát.
- Liệu pháp thay thế: Một số phương pháp có thể mang lại hiệu quả, bao gồm kem bôi có chứa capsaicin, châm cứu hoặc bổ sung glucosamine, chondroitin hay SAMe.
- Phẫu thuật: Khi các phương pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả, phẫu thuật có thể là một lựa chọn phù hợp để cải thiện tình trạng bệnh.
Khi nào cần phẫu thuật để điều trị thoái hóa khớp gối?
Nếu bác sĩ đề nghị phẫu thuật để điều trị thoái hóa khớp gối, bạn có thể được chỉ định một trong ba phương pháp sau: nội soi khớp (arthroscopy), cắt xương chỉnh trục (osteotomy) hoặc thay khớp gối (arthroplasty).
Nội soi khớp (Arthroscopy): Phương pháp này sử dụng một ống nội soi nhỏ (arthroscope) cùng các dụng cụ chuyên dụng để thực hiện phẫu thuật qua các vết rạch nhỏ. Bác sĩ sẽ đưa ống nội soi vào khớp để quan sát, loại bỏ sụn bị tổn thương, các mảnh vụn trong khớp, làm sạch bề mặt xương và sửa chữa các mô bị hư hại nếu cần. Phương pháp này thường được áp dụng cho bệnh nhân trẻ (dưới 55 tuổi) nhằm trì hoãn việc phải thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp hơn trong tương lai.
Cắt xương chỉnh trục (Osteotomy): Đây là phương pháp giúp điều chỉnh trục khớp gối bằng cách thay đổi hình dạng xương. Phẫu thuật này thường được chỉ định khi tổn thương chủ yếu xảy ra ở một bên khớp gối hoặc trong trường hợp bệnh nhân từng bị gãy xương gối nhưng không lành đúng cách. Tuy nhiên, cắt xương chỉnh trục không phải là giải pháp vĩnh viễn, và bệnh nhân có thể cần thực hiện thêm phẫu thuật khác sau này.
Thay khớp gối (Arthroplasty): Đây là phương pháp thay thế một phần hoặc toàn bộ khớp gối bằng bộ phận nhân tạo làm từ kim loại hoặc nhựa. Phẫu thuật này thường được áp dụng cho bệnh nhân trên 50 tuổi bị thoái hóa khớp nặng. Sau nhiều năm sử dụng, khớp nhân tạo có thể bị hao mòn và cần thay thế. Tuy nhiên, với sự phát triển của y học hiện đại, hầu hết các khớp nhân tạo ngày nay có thể sử dụng trên 20 năm. Mặc dù phẫu thuật thay khớp gối có một số rủi ro, nhưng nhìn chung, kết quả mang lại thường rất khả quan.
Các phương pháp điều trị mới nhất
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)
Trong phương pháp này, bác sĩ sẽ lấy một mẫu máu của bạn và sử dụng máy ly tâm để tách tiểu cầu và huyết tương khỏi máu. Sau đó, hỗn hợp cô đặc này được tiêm lại vào khớp, chứa các chất có thể giúp thúc đẩy quá trình lành thương.
Mặc dù phương pháp tiêm PRP được nhiều vận động viên nổi tiếng ưa chuộng, nhưng đến nay, hiệu quả của phương pháp này vẫn chưa được chứng minh rõ ràng, và các công thức điều trị cũng có sự khác biệt lớn.
Do thiếu tiêu chuẩn về liều lượng và cách chuẩn bị, phương pháp này không được khuyến khích sử dụng.
Tế bào gốc trung mô (MSCs)
Tế bào gốc trung mô được sản xuất từ tủy xương của bạn. Những tế bào này có khả năng phát triển thành các mô mới, bao gồm cả sụn. Khi thu thập và tiêm những tế bào này vào khớp gối, hy vọng chúng sẽ phát triển thành sụn mới và giúp giảm viêm.
Đây là một lĩnh vực đang được nghiên cứu sôi nổi, với nhiều thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành. Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu vẫn còn ở giai đoạn đầu.
Một bài tổng quan được công bố vào năm 2016 trên tạp chí BMC Musculoskeletal Disorders đã kết luận rằng liệu pháp sử dụng MSCs mang lại "khả năng đầy hứa hẹn" trong điều trị, nhưng cần thêm các nghiên cứu để tìm ra cách sử dụng hiệu quả nhất và đánh giá mức độ hiệu quả của phương pháp này.
Bên cạnh đó, chi phí của phương pháp này khá cao.
Dịch hút tủy xương cô đặc (Bone marrow aspirate concentrate)
Phương pháp này dựa trên nguyên lý tương tự như tế bào gốc trung mô (MSCs). Các chuyên gia sẽ lấy tế bào từ cơ thể bạn và sử dụng chúng để kích thích quá trình lành thương trong khớp gối.
Lợi thế của phương pháp này là tủy xương dễ thu thập hơn so với MSCs và cũng chứa nhiều chất có tác dụng thúc đẩy tái tạo sụn cũng như giảm viêm.
Mặc dù vẫn là một phương pháp mới, một bài đánh giá trên Orthopaedic Journal of Sports Medicine cho thấy 11 nghiên cứu về phương pháp này đạt được “kết quả từ tốt đến xuất sắc”. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cũng lưu ý rằng một số thử nghiệm khắt khe hơn những thử nghiệm khác. Vì vậy, họ khuyến cáo phương pháp này nên được áp dụng thận trọng, vì còn rất nhiều điều chưa được hiểu rõ.
Tế bào sụn nuôi cấy tự thân (Autologous cultured chondrocytes)
Đây là một phương pháp sửa chữa các tổn thương có thể dẫn đến thoái hóa khớp. Quá trình này bao gồm việc lấy tế bào tạo sụn từ chính các khớp của bạn, nuôi cấy tế bào đó trong phòng thí nghiệm và sau đó tiêm chúng vào khớp gối.
Phương pháp này được phát minh ở Thụy Điển vào những năm 1980 và đã trở nên phổ biến trong các cơ sở y tế chuyên khoa chỉnh hình. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt thế hệ mới nhất của phương pháp này vào tháng 12 năm 2016. Phương pháp mới, mang tên Maci, sử dụng các tế bào được gắn vào một khung hỗ trợ tan trong cơ thể – đặt vào khớp gối – nhằm giúp tế bào phát triển thành sụn mới.
Trong một nghiên cứu về Maci với 144 bệnh nhân, hơn 87% những người điều trị bằng Maci có cải thiện triệu chứng sau 2 năm, trong khi chỉ có 68% những người sử dụng phương pháp kích thích sụn khác, gọi là microfracture, đạt được kết quả tương tự.
Tiêm Botox
Botulinum là một loại độc tố được sản xuất bởi vi khuẩn Clostridium botulinum. Vì nó có khả năng làm tê liệt các tế bào thần kinh, các bác sĩ có thể sử dụng Botox để giảm co thắt cơ.
Một số bác sĩ đang thử nghiệm việc sử dụng botulinum để điều trị đau khớp. Lý thuyết là nó có thể làm tê liệt các dây thần kinh vĩnh viễn, từ đó mang lại sự giảm đau. Tuy nhiên, phương pháp này không tác động đến cấu trúc của khớp gối.
Vậy liệu phương pháp này có hiệu quả không? Một bài tổng quan về 16 nghiên cứu được công bố vào năm 2016 trên tạp chí Joint Bone Spine cho thấy kết quả không thống nhất và các nghiên cứu này quá nhỏ để rút ra kết luận rõ ràng.
Phương pháp tần số vô tuyến làm lạnh bằng nước (Water-cooled radiofrequency ablation)
Đây là một phương pháp thử nghiệm khác để điều trị đau. Phương pháp này nhằm làm tê liệt các dây thần kinh gây đau bằng cách đốt nóng chúng. "Làm lạnh bằng nước" là kỹ thuật dùng để kiểm soát tốc độ làm nóng. Mặc dù phương pháp này đã nhận được nhiều sự chú ý, nhưng các nghiên cứu cho đến nay chủ yếu chỉ thực hiện trên các nhóm người nhỏ.
Nguồn: https://www.webmd.com/osteoarthritis/ostearthritis-of-the-knee-degenerative-arthritis-of-the-knee