Vết thương bàn tay là tình trạng thường gặp trong sinh hoạt và lao động hằng ngày, có thể xảy ra do dao, vật nhọn, máy móc hoặc tai nạn nhỏ. Dù là vết thương nông hay sâu, việc xử lý vết thương bàn tay đúng cách là rất quan trọng để tránh nhiễm trùng, sẹo xấu hoặc ảnh hưởng chức năng vận động. Bài viết dưới đây, Phòng khám 125 Thái Thịnh- Thai Thinh Medic sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm và hướng dẫn các bước xử lý vết thương an toàn.
Vết thương bàn tay có nguy hiểm không?
Bàn tay là bộ phận đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng như cầm nắm, cảm giác, vận động tinh vi… Vì vậy, vết thương bàn tay dù nhỏ cũng cần được xử lý và theo dõi cẩn thận. Bỏ qua hoặc điều trị không đúng cách có thể dẫn đến nhiễm trùng, tổn thương gân, dây thần kinh hoặc biến dạng vĩnh viễn. Đặc biệt, do bàn tay thường xuyên tiếp xúc với môi trường bên ngoài, nguy cơ vi khuẩn xâm nhập và gây biến chứng là rất cao. Vì thế việc điều trị về thương bàn tay cần phải được tiến hành kịp thời, chính xác và đầy đủ. Hiện nay, phẫu thuật bàn tay đã trở thành một chuyên khoa đặc biệt, giúp xử lý các vết thương này một cách hiệu quả.
Tất cả các tổn thương từ cổ tay đến đầu các ngón tay đều được xếp vào vết thương bàn tay. Những vết thương này có thể ảnh hưởng đến nhiều cấu trúc quan trọng của bàn tay như da, mạch máu, gân, thần kinh và xương. Bàn tay có cấu tạo phức tạp, với nhiều cơ quan không có lớp đệm bảo vệ, do đó ngay cả những vết thương nhỏ cũng có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến chức năng của tay.
Vết thương bàn tay cần xử lý kịp thời vì:
- Bàn tay có cấu trúc phức tạp gồm nhiều gân, cơ, mạch máu và dây thần kinh, dễ bị tổn thương sâu dù vết cắt nhỏ.
- Dễ nhiễm trùng do bàn tay thường xuyên tiếp xúc với bụi bẩn, nước, hóa chất hoặc dụng cụ lao động.
- Ảnh hưởng chức năng vận động nếu không điều trị đúng, vết thương có thể để lại sẹo co rút hoặc tổn thương gân, làm giảm khả năng cử động.
- Gây mất thẩm mỹ vì gây sẹo hoặc biến dạng bàn tay ảnh hưởng lớn đến sự tự tin và sinh hoạt hằng ngày.
- Nguy cơ biến chứng nặng như viêm mô tế bào, hoại tử hoặc nhiễm trùng lan tỏa toàn thân.

Vết thương bàn tay là một chấn thương xảy ra trên vùng da, mô hoặc các cấu trúc bên trong của bàn tay
Dấu hiệu nhận biết mức độ nghiêm trọng của vết thương bàn tay
Vết thương bàn tay, bao gồm cả vết thương ở lòng bàn tay, được phân loại thành nhiều cấp độ khác nhau dựa trên độ sâu và mức độ nghiêm trọng của tổn thương. Việc phân loại này giúp đánh giá mức độ nguy hiểm của vết thương và quyết định phương pháp điều trị thích hợp.
Vết thương bàn tay chỉ tổn thương da
Với vết thương bàn tay chỉ ảnh hưởng đến lớp da, việc đánh giá mức độ tổn thương sẽ phụ thuộc vào diện tích da bị mất và vị trí của vết thương. Các yếu tố như độ dài, độ rộng của vết thương và vị trí bị mất da sẽ quyết định liệu có cần phải vá da hay không. Đây là loại vết thương nhẹ nhất trong các vết thương bàn tay, nhưng việc xác định chính xác kích thước và vị trí tổn thương là cần thiết để lựa chọn phương án điều trị, bao gồm việc cắt lọc hay thực hiện vá da.

Vết thương ngoài da
Vết thương bàn tay gây thương tổn mạch máu
Khi vết thương bàn tay làm đứt mạch máu, mức độ nghiêm trọng phụ thuộc vào loại mạch bị tổn thương. Đứt các mạch nhỏ thường chỉ gây chảy máu nhẹ, nhưng nếu động mạch chính của ngón tay bị đứt, cần khâu nối ngay để ngăn ngừa nguy cơ hoại tử. Vết thương ở lòng bàn tay có thể gây tổn thương cung động mạch gan tay nông, trong khi tổn thương ở gan tay có thể ảnh hưởng đến cung động mạch gan tay sâu và các mạch nuôi ngón tay.
Tổn thương mạch máu có thể gây phù nề, nhợt nhạt, xẹp đầu ngón tay và mất cảm giác. Khi cả hai động mạch chính của ngón tay bị đứt, ngón tay có thể tím tái và xẹp, cần khâu nối kịp thời để tránh hoại tử. Việc nối lại các mạch máu nhỏ có thể giúp phục hồi chức năng ngón tay, nhưng nếu không thực hiện đúng cách, tình trạng hoại tử vẫn có thể xảy ra do thiếu nguồn máu nuôi dưỡng.
Vết thương bàn tay có thương tổn thần kinh
Khi vết thương ở bàn tay nghi ngờ ảnh hưởng đến thần kinh, cần kiểm tra vùng cảm giác để đánh giá mức độ tổn thương của thần kinh giữa, thần kinh trụ hoặc thần kinh quay. Vì các cơ ở bàn tay ít bị tác động, việc kiểm tra các nhánh thần kinh ở phần trên giúp xác định chính xác thương tổn. Tổn thương ở cổ tay có thể gây đứt dây thần kinh giữa hoặc trụ, dẫn đến các biểu hiện như ngón tay không thể cử động hoặc các ngón tay bị đan vào nhau.
Nếu dây thần kinh giữa hoặc trụ bị đứt, bệnh nhân có thể không thể khép ngón tay, hoặc ngón áp út và ngón út sẽ duỗi, còn các ngón trỏ, giữa có thể bị gấp. Trong trường hợp này, cần khâu nối thần kinh ngay khi có thể, hoặc nếu không thể nối lại, phẫu thuật ghép thần kinh sẽ được thực hiện sau khoảng 3-4 tuần. Tùy vào từng tình huống cụ thể, phẫu thuật viên sẽ chọn phương án điều trị phù hợp để phục hồi chức năng thần kinh.

Tổn thương gân cốt và thần kinh
Vết thương bàn tay gây thương tổn gân
Khi vết thương bàn tay làm tổn thương gân, việc xác định gân nào bị đứt thông qua kiểm tra vận động là rất quan trọng. Bệnh nhân sẽ đặt tay ngửa trên mặt phẳng, cổ tay giữ thẳng, sau đó bác sĩ ấn vào đốt đầu tiên của ngón tay bị thương. Nếu đốt cuối ngón tay không thể gấp, điều này cho thấy gân gấp sâu bị đứt. Nếu đốt thứ hai không gấp được hoặc chỉ gấp yếu, đó là dấu hiệu của việc đứt gân gấp nông. Khi cả hai đốt cuối không thể gấp nhưng ngón tay vẫn có thể gập được, có thể là cả hai gân gấp bị đứt.
Khâu nối gân sẽ được thực hiện bằng chỉ nhỏ, bền và ít kích thích, giúp bệnh nhân có thể bắt đầu vận động sớm mà không lo bị đứt chỉ. Sau khi khâu, cần bất động chi trong vòng 3 tuần để gân có thời gian phục hồi ở tư thế trùng. Nếu vết thương sạch và không nằm trong vùng cấm, có thể tiến hành cắt lọc và khâu nối gân, đồng thời giữ gân ở tư thế trùng để giúp phục hồi chức năng.
Vết thương bàn tay gây đứt gân duỗi
Khi gân duỗi ở bàn tay hoặc phần giữa ngón tay bị đứt, bệnh nhân không thể duỗi được đốt 1 và đốt 2, trong khi đốt 3 vẫn có thể duỗi được nhưng yếu do tác động của cơ giun và cơ liên đốt. Nếu gân bị đứt gần điểm bám tận, bệnh nhân cần được thăm khám kịp thời. Bác sĩ sẽ yêu cầu duỗi tối đa đốt cuối và nẹp ngón tay để giúp hai đầu gân nối lại, gân sẽ hồi phục trong 2-3 tuần.
Trong trường hợp đứt gân duỗi ở giữa ngón tay, bác sĩ sẽ tiến hành cắt lọc và khâu nối, có thể sử dụng phương pháp khâu hình số 8 hoặc khâu nối tân tận, sau đó bất động ngón tay ở tư thế trùng gân hoặc duỗi tối đa. Nếu gân duỗi đứt gần điểm bám tận, chỉ cần nẹp ngón tay trong tư thế duỗi tối đa trong 3 tuần để gân phục hồi.
Hướng dẫn cách sơ cứu và xử lý ban đầu
Việc điều trị vết thương bàn tay, bất kể nhẹ hay nặng, đòi hỏi phải chú ý đến một số yếu tố cơ bản để đảm bảo phục hồi chức năng và thẩm mỹ cho tay. Đối với các vết thương ngoài da không sâu, nếu xử lý đúng cách và kịp thời, quá trình điều trị thường thành công và không gây ra biến chứng. Tuy nhiên, đối với các tổn thương sâu, liên quan đến các cấu trúc quan trọng như thần kinh, mạch máu, gân, hay xương, bệnh nhân cần được điều trị tại các cơ sở chuyên khoa để tránh các vấn đề nghiêm trọng như mất chức năng hoặc liệt chi. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước bạn có thể thực hiện tại nhà trước khi đến cơ sở y tế:
- Để vết thương ngưng chảy máu bằng cách dùng gạc sạch hoặc khăn vải vô trùng ép nhẹ lên vết thương từ 5–10 phút. Không nên rửa ngay khi máu còn chảy mạnh vì có thể làm tổn thương nặng hơn.
- Làm sạch vết thương, sau khi cầm máu, rửa nhẹ vết thương bằng nước muối sinh lý hoặc nước sạch. Tránh dùng cồn hoặc oxy già trực tiếp lên vết thương sâu vì có thể gây bỏng mô.
- Sát trùng và băng vết thương: Thoa dung dịch sát khuẩn nhẹ (như povidone iodine). Dùng băng vô trùng quấn nhẹ để bảo vệ, tránh bụi bẩn xâm nhập.
- Giữ vùng tổn thương cố định: Tránh cử động mạnh hoặc dùng tay bị thương để nâng, cầm nắm vật nặng. Nếu có vật đâm xuyên, không tự rút ra, hãy cố định và đến ngay cơ sở y tế.
- Theo dõi đưa đến bác sĩ khi: Máu không cầm sau 15 phút. Với vết thương sâu, bẩn hoặc có dấu hiệu sưng, đau nhức, chảy mủ, nếu nghi ngờ tổn thương gân, xương hoặc dây thần kinh.

Cầm máu vết thương
Quy trình điều trị vết thương bàn tay
Đánh giá và xử lý ban đầu
Khi người bệnh đến cơ sở y tế, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám tổng quát vùng bàn tay, đánh giá mức độ tổn thương bao gồm độ sâu, vị trí vết thương, có hay không tổn thương gân, mạch máu hoặc dây thần kinh. Sau đó, bác sĩ sẽ làm sạch và sát trùng vết thương chuyên sâu, loại bỏ dị vật, mô hoại tử nếu có.
- Với vết thương nông, chỉ cần vệ sinh, sát khuẩn và băng kín để theo dõi.
- Với vết thương sâu hoặc dập nát, bác sĩ có thể khâu vết thương, cố định bằng nẹp hoặc chỉ định chụp X-quang để kiểm tra tổn thương xương.
Người bệnh cũng sẽ được tiêm phòng uốn ván và dùng thuốc kháng sinh, giảm đau phù hợp. Mục tiêu của giai đoạn này là ngăn nhiễm trùng sớm và bảo tồn chức năng vận động bàn tay.
Điều trị chuyên khoa và phục hồi chức năng
Với những vết thương phức tạp, bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình hoặc phẫu thuật bàn tay sẽ tiến hành xử lý chuyên sâu.
- Khâu nối gân, dây thần kinh hoặc mạch máu nếu bị đứt.
- Phẫu thuật tạo hình da với trường hợp mất mô hoặc sẹo co kéo.
- Sau phẫu thuật, người bệnh cần tập phục hồi chức năng theo hướng dẫn của bác sĩ vật lý trị liệu để khôi phục khả năng cử động, linh hoạt ngón tay và bàn tay.
- Theo dõi định kỳ giúp phát hiện sớm biến chứng như sẹo xấu, co rút gân hoặc giảm cảm giác.
- Bắt đầu vận động sớm khi vết thương đã ổn định, nên tập cử động nhẹ nhàng các ngón tay để tránh cứng khớp.
- Tập vật lý trị liệu theo hướng dẫn bác sĩ giúp cải thiện sức cơ, độ linh hoạt và phục hồi cảm giác.
- Massage và dưỡng da vùng sẹo giúp giảm sẹo co kéo, cải thiện thẩm mỹ.
- Duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Bổ sung vitamin C, kẽm, protein để tái tạo mô tổn thương nhanh hơn.
Ngăn ngừa biến chứng
- Giữ vết thương luôn sạch và khô, thay băng hằng ngày, tránh để nước hoặc bụi bẩn bám vào.
- Uống thuốc đúng chỉ định, bao gồm kháng sinh, giảm đau, thuốc chống viêm – không tự ý ngừng sớm.
- Theo dõi dấu hiệu bất thường như sưng, đỏ, chảy dịch, đau nhức tăng… cần đến cơ sở y tế ngay.
- Tiêm phòng uốn ván đầy đủ nếu có vết thương do vật sắc nhọn gây ra.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đọc đã hiểu rõ hơn về các vết thương bàn tay cũng như cách xử trí phù hợp. Đối với những vết thương phức tạp, mức độ nghiêm trọng cao, việc điều trị cần có sự can thiệp của các bác sĩ chuyên môn giàu kinh nghiệm. Sau khi điều trị, việc tập luyện phục hồi chức năng là vô cùng quan trọng, đặc biệt là vận động sớm các ngón tay. Người bệnh nên bắt đầu tập gập duỗi nhẹ nhàng ngón tay sau vài ngày phẫu thuật để nhanh chóng khôi phục trạng thái khỏe mạnh của bàn tay.