125 Thái Thịnh
Chuyên khoa
    Dịch vụ
      Bác sĩ
        Tin tức
          Hỏi đáp chuyên gia
            Viêm khớp nhiễm khuẩn: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

            Viêm khớp nhiễm khuẩn: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

            THAI THINH MEDIC
            23/11/2024

            Viêm khớp nhiễm khuẩn hay còn gọi là viêm khớp do nhiễm trùng là tình trạng viêm cấp tính xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập trực tiếp vào khớp, gây tổn thương sụn và màng hoạt dịch. Đây là bệnh lý xương khớp nguy hiểm có thể dẫn đến mất chức năng vận động hoặc nhiễm trùng huyết nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, đúng cách. Bệnh lý thường gặp ở người cao tuổi, người có bệnh lý nền như tiểu đường, viêm khớp dạng thấp hoặc sau phẫu thuật khớp.  Bệnh thường ảnh hưởng đến một khớp lớn trong cơ thể, chẳng hạn như khớp gối hoặc khớp háng. Trong một số trường hợp hiếm, viêm khớp nhiễm khuẩn có thể ảnh hưởng đến nhiều khớp cùng lúc. Để hiểu thêm về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Phòng khám 125 Thái Thịnh- Thai Thinh Medic nhé!

            Dấu hiệu nhận biết bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn

            Viêm khớp nhiễm khuẩn là tình trạng xảy ra khi vi khuẩn hoặc vi sinh vật xâm  nhập trực tiếp vào khoang khớp, gây nhiễm trùng và phá hủy các mô quanh khớp. Đây là một bệnh lý nguy hiểm, cần được can thiệp sớm để tránh biến chứng thoái hóa khớp, nhiễm trùng máu hoặc mất khả năng vận động vĩnh viễn.

            Bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn có thể khởi phát đột ngột và tiến triển nhanh chỉ trong vài giờ đến vài ngày. Bệnh có những dấu hiệu nhận biết, giúp bạn có thể kịp thời đi thăm khám và điều trị, tránh gây ra biến chứng đáng tiếc không thể phục hồi.

            Các triệu chứng của viêm khớp nhiễm khuẩn dễ bị nhầm lẫn với viêm khớp dạng thấp, gout hoặc thoái hóa khớp. Tuy nhiên, nếu có từ 2- 3 triệu chứng cùng lúc, bạn nên đến các cơ sở y tế để được chẩn đoán và chọc hút dịch khớp làm xét nghiệm.

            • Đau khớp dữ dội, cơn đau xuất hiện đột ngột, tăng nhanh và đau nhiều khi cử động hoặc chạm nhẹ vào vùng khớp.
            • Sưng nóng đỏ quanh khớp, vùng khớp sưng to, da căng bóng và nóng, có thể chuyển sang màu đỏ.
            • Giảm khả năng vận động, gặp khó khăn khi gập, duỗi hoặc xoay khớp, thậm chí không thể cử động cả vùng chi bị viêm.
            • Người bệnh sốt cao, ớn lạnh nếu nhiễm khuẩn toàn thân, cơ thể có thể sốt 38- 40 độ, kèm mệt mỏi, chán ăn.
            • Chảy dịch khớp, dịch mủ rỉ ra từ khớp nếu tình trạng nhiễm trùng nặng.
            • Cơn đau lan tỏa dọc theo chi, đặc biệt ở vùng khớp gối và háng.
            • Viêm khớp ở trẻ nhỏ, bé quấy khóc, bỏ bú, không chịu cử động tay chân hoặc bị đau.
            viem-khop-nhiem-khuan-1

            Viêm khớp nhiễm khuẩn là tình trạng viêm cấp do vi sinh vật xâm nhập vào khớp

            Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ gây viêm khớp nhiễm khuẩn

            Viêm khớp nhiễm khuẩn xảy ra khi vi sinh vật, chủ yếu là vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập trực tiếp vào khoang khớp, gây viêm và phá hủy cấu trúc khớp. Dưới đây là những nguyên nhân thường gặp và nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh:

            • Do vi khuẩn, phổ biến nhất là Staphylococcus aureus, Streptococcus, Haemophilus influenzae (thường gặp ở trẻ em). Đối với những người trẻ tuổi, đặc biệt là người có hoạt động tình dục không an toàn, vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae là tác nhân phổ biến nhất. Những vi khuẩn này xâm nhập vào máu, sau đó tấn công các khớp, gây ra tình trạng viêm và đau đớn.
            • Sau phẫu thuật hoặc tiêm khớp, thủ thuật xâm lấn không đảm bảo vô khuẩn có thể khiến vi khuẩn xâm nhập.
            • Chấn thương khớp, các vết thương hở gần khớp hoặc gãy xương có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn tấn công.
            • Nhiễm khuẩn từ nơi khác trong cơ thể, vi khuẩn từ nhiễm trùng da, viêm phổi, viêm đường tiết niệu… theo đường máu đến khớp.
            • Do vi khuẩn đặc hiệu, một số trường hợp hiếm gặp do vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis hoặc nấm.
            • Người cao tuổi có sức đề kháng yếu, khớp thoái hóa dễ bị tổn thương.
            • Người có bệnh nền như tiểu đường, viêm khớp dạng thấp, bệnh thận mạn tính hoặc ung thư.
            • Dùng thuốc ức chế miễn dịch gồm  Corticoid hoặc thuốc sinh học làm giảm khả năng chống nhiễm khuẩn.
            • Thay khớp nhân tạo, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn bám dính và phát triển.
            • Thói quen sinh hoạt xấu như hút thuốc, dinh dưỡng kém, vệ sinh kém sau chấn thương.

            Ngoài vi khuẩn, các tác nhân khác như virus và nấm cũng có thể gây viêm khớp. Các loại virus thường gặp bao gồm:

            • Virus viêm gan A, B và C
            • Parvovirus B19
            • HIV (virus gây bệnh AIDS)
            • HTLV-1
            • Adenovirus
            • Virus Coxsackie
            • Virus quai bị
            • Alphavirus
            • Flavivirus

            Nấm cũng có thể là nguyên nhân gây bệnh, bao gồm các loại như: histoplasma, coccidioides và blastomyces. Tuy nhiên, những nhiễm trùng do nấm thường tiến triển chậm hơn so với nhiễm trùng do vi khuẩn.

            Viêm khớp nhiễm khuẩn do vi khuẩn hoặc vi sinh vật gây ra

            Biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời

            Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, viêm khớp nhiễm khuẩn có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động, sức khỏe toàn thân và thậm chí đe dọa tính mạng. 

            • Phá hủy sụn và xương khớp do vi khuẩn tiết ra enzym phá vỡ mô sụn, gây mất cấu trúc khớp chỉ sau vài ngày. Hậu quả là khớp bị biến dạng, dính hoặc cứng khớp vĩnh viễn.
            • Nhiễm trùng lan rộng bởi tác nhân gây bệnh có thể lan sang các mô lân cận như viêm tủy xương, cơ, gân, thậm chí là toàn cơ thể.
            • Nhiễm khuẩn huyết khi vi khuẩn xâm nhập vào máu, người bệnh có thể bị sốc nhiễm trùng, là biến chứng có tỷ lệ tử vong cao nếu không xử trí kịp thời.
            • Giảm hoặc mất khả năng vận động, gây tổn thương sụn và mô mềm khiến người bệnh khó gập duỗi, đi lại, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày.
            • Tái phát viêm khớp nhiều lần, đặc biệt ở người có khớp nhân tạo, tiểu đường hoặc suy giảm miễn dịch.
            • Tổn thương khớp nhân tạo với bệnh nhân từng phẫu thuật thay khớp, vi khuẩn có thể bám vào bề mặt khớp nhân tạo, khiến việc điều trị khó khăn hơn và đôi khi phải thay khớp mới.
            • Ảnh hưởng toàn thân nếu không điều trị, vi khuẩn có thể gây viêm nội tâm mạc, viêm van tim, viêm phổi hoặc nhiễm trùng cơ quan khác.

            Cách chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn

            Thủ thuật chọc hút dịch khớp (arthrocentesis) là phương pháp phổ biến được sử dụng để chẩn đoán chính xác viêm khớp nhiễm khuẩn. Đây là một thủ thuật trong đó bác sĩ sẽ chọc vào khớp bị tổn thương để lấy mẫu dịch khớp, được gọi là dịch màng hoạt dịch. Thông thường, dịch này vô khuẩn và có vai trò như chất bôi trơn cho khớp.

            Trong quá trình thực hiện, bác sĩ sẽ sử dụng kim tiêm để lấy mẫu dịch từ khớp bị ảnh hưởng. Mẫu dịch này được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích. Tại đây, các kỹ thuật viên sẽ đo số lượng bạch cầu, chỉ số này thường tăng cao khi có nhiễm trùng. Ngoài ra, họ sẽ tiến hành nuôi cấy vi khuẩn hoặc tìm kiếm các vi sinh vật khác để xác định tác nhân gây bệnh, hỗ trợ bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác.

            Bên cạnh đó, chụp X-quang thường được thực hiện để phát hiện các tổn thương ở khớp. Xét nghiệm máu cũng được sử dụng để theo dõi mức độ viêm nhiễm trong cơ thể. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định chụp cộng hưởng từ (MRI) để đánh giá chi tiết hơn về tình trạng tổn thương khớp, đặc biệt ở giai đoạn muộn, mặc dù phương pháp này ít hữu ích hơn ở giai đoạn sớm.

            Siêu âm chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn

            Điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn như thế nào?

            Để điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn, bác sĩ thường kết hợp sử dụng kháng sinh mạnh với việc dẫn lưu dịch khớp bị nhiễm trùng. Kháng sinh sẽ được dùng ngay lập tức nhằm ngăn ngừa sự lan rộng của nhiễm trùng. Ban đầu, người bệnh thường được truyền kháng sinh qua tĩnh mạch (IV) và cần nhập viện để theo dõi và điều trị giai đoạn đầu. Sau đó, quá trình điều trị có thể tiếp tục tại nhà với sự hỗ trợ từ dịch vụ y tế tại gia.

            Trong giai đoạn đầu, bác sĩ thường sử dụng kháng sinh phổ rộng để bao phủ nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Khi xác định được chính xác loại vi khuẩn gây bệnh, kháng sinh đặc hiệu sẽ được chỉ định để điều trị hiệu quả hơn. Thông thường, liệu trình kháng sinh kéo dài từ 4 đến 6 tuần để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn tác nhân gây bệnh và ngăn ngừa tái phát.

            Dịch nhiễm khuẩn có cần được dẫn lưu không?

            Việc dẫn lưu dịch nhiễm khuẩn là một bước quan trọng giúp loại bỏ nhanh chóng tình trạng nhiễm trùng. Quá trình này thường được thực hiện bằng cách sử dụng kim và ống tiêm để hút dịch ra khỏi khớp. Trong nhiều trường hợp, dẫn lưu cần được thực hiện hàng ngày hoặc thông qua một số thủ thuật phẫu thuật khác nhau, tùy thuộc vào vị trí của khớp.

            Bác sĩ có thể sử dụng phương pháp nội soi khớp để rửa sạch khớp và loại bỏ các mô bị nhiễm khuẩn. Nếu không thể dẫn lưu bằng cách chọc hút khớp hoặc nội soi khớp, phẫu thuật mở khớp sẽ được áp dụng để dẫn lưu dịch. Đối với các trường hợp dịch tích tụ nhiều, ống dẫn lưu sẽ được đặt sau phẫu thuật để tiếp tục loại bỏ dịch dư thừa có thể tích tụ sau đó.

            Dẫn lưu dịch nhiễm khuẩn

            Câu hỏi thường gặp khi điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn

            Viêm khớp nhiễm khuẩn có lây không?

            Viêm khớp nhiễm khuẩn không lây trực tiếp từ người sang người qua tiếp xúc thông thường. Tuy nhiên, vi khuẩn gây bệnh có thể từ các ổ nhiễm trùng khác trong cơ thể như da, họng, phổi… di chuyển theo đường máu đến khớp, gây viêm.

            Ai có nguy cơ mắc viêm khớp nhiễm khuẩn?

            Trẻ em và người cao tuổi là hai nhóm đối tượng dễ mắc viêm khớp nhiễm khuẩn nhất. Đặc biệt, những người có vết thương hở cũng nằm trong nhóm nguy cơ cao.

            Bên cạnh đó, những người có hệ miễn dịch suy giảm hoặc đang mắc các bệnh lý nền như ung thưtiểu đường, lạm dụng thuốc tiêm tĩnh mạch, hoặc các rối loạn suy giảm miễn dịch cũng dễ bị viêm khớp nhiễm khuẩn.

            Ngoài ra, các khớp từng bị tổn thương trước đó có nguy cơ nhiễm khuẩn cao hơn bình thường.

            Viêm khớp nhiễm khuẩn có chữa khỏi hoàn toàn được không?

            Nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng phác đồ như kháng sinh, dẫn lưu dịch khớp, nghỉ ngơi hợp lý, bệnh có thể khỏi hoàn toàn mà không để lại di chứng. Tuy nhiên, điều trị muộn có thể gây biến dạng hoặc cứng khớp vĩnh viễn.

            Nếu điều trị đúng cách, kịp thời, bệnh có thể khỏi hoàn toàn

            Có nên tự dùng thuốc giảm đau, kháng viêm tại nhà không?

            Không nên. Tự ý dùng thuốc có thể làm mờ triệu chứng, khiến bác sĩ khó chẩn đoán chính xác và tăng nguy cơ kháng thuốc. Người bệnh cần đến cơ sở y tế để được xét nghiệm và điều trị đúng cách.

            Làm sao để phòng ngừa viêm khớp nhiễm khuẩn?

            Giữ vệ sinh cơ thể, xử lý triệt để các ổ nhiễm trùng khác như da, răng miệng, hô hấp…, tiêm phòng đầy đủ, đặc biệt là sau phẫu thuật khớp hoặc chấn thương.

            Viêm khớp nhiễm khuẩn là bệnh lý nguy hiểm, có thể gây tổn thương vĩnh viễn đến khớp nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Nhận biết dấu hiệu bất thường, chủ động thăm khám và tuân thủ phác đồ điều trị là chìa khóa giúp bảo vệ sức khỏe xương khớp lâu dài. Nếu bạn đang gặp tình trạng sưng, đau, sốt hoặc nghi ngờ viêm khớp, hãy đến Phòng khám Đa khoa 125 Thái Thịnh để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.

            Share