125 Thái Thịnh
Chuyên khoa
    Dịch vụ
      Bác sĩ
        Tin tức
          Hỏi đáp chuyên gia
            Polyp mũi: Nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và điều trị

            Polyp mũi: Nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và điều trị

            THAI THINH MEDIC
            23/05/2025

            Bạn có thường xuyên bị nghẹt mũi, giảm khứu giác hoặc khó thở không? Đây có thể là dấu hiệu của polyp mũi, một dạng tăng trưởng bất thường của niêm mạc mũi thường gặp ở người mắc viêm xoang mạn tính. Hãy cùng khám phá nguyên nhân hình thành polyp mũi, các triệu chứng nhận biết và phương pháp điều trị hiệu quả để bảo vệ sức khỏe mũi xoang của bạn!

            1. Polyp mũi là gì?

            Polyp mũi là một dạng tăng sản lành tính của niêm mạc mũi, hình thành do quá trình viêm nhiễm kéo dài hoặc phản ứng quá mức của niêm mạc xoang. Các polyp mũi thường phát triển ở cả hai bên khoang mũi, có thể chỉ ở hốc mũi, xoang mặt hoặc xuất hiện ở xoang và mũi. Tuy nhiên, polyp mũi chỉ xuất hiện ở một bên có thể là nguy cơ khối u ác tính. Bệnh phổ biến ở người trưởng thành, đặc biệt trong độ tuổi từ 30 đến 40.

            Polyp mũi không phải là khối u thực sự mà là sự thoái hóa cục bộ của niêm mạc mũi hoặc xoang, chủ yếu là lớp tổ chức đệm, dẫn đến sự xuất hiện của các khối có cấu trúc mềm, mọng trong, có màu hồng nhạt và bề mặt nhẵn. Khi kích thước polyp lớn dần, chúng có thể gây nghẹt mũi, giảm khứu giác và ảnh hưởng đến chức năng hô hấp.

            polyp-mui-1

            Polyp mũi là một dạng tăng sản lành tính của niêm mạc mũi

            2. Triệu chứng của bệnh polyp mũi

            Polyp mũi có thể không gây ra triệu chứng nào khi có kích thước nhỏ. Khi polyp phát triển lớn hơn, chúng có thể gây ra những vấn đề về hô hấp, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh:

            • Nghẹt mũi kéo dài (dấu hiệu đặc trưng và phổ biến nhất)
            • Chảy nước mũi dai dẳng
            • Mát hoặc giảm khứu giác trong thời gian dài
            • Viêm xoang mãn tính do polyp làm tắc nghẽn lỗ thông xoang, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và dẫn đến viêm xoang kéo dài
            • Cảm giác áp lực, đau mặt ở vùng xoang mũi
            • Hay bị chảy máu cam
            • Mất vị giác
            • Triệu chứng khác: đau vùng răng hàm trên, nhức đầu âm ỉ, khó thở, thở bằng miệng,...

            Nhìn chung, mức độ nghiêm trọng của triệu chứng polyp mũi phụ thuộc vào kích thước và số lượng polyp. Khi các triệu chứng kéo dài hoặc ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, người bệnh nên thăm khám chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

            polyp-mui-2

            Triệu chứng của bệnh polyp mũi

            3. Nguyên nhân gây polyp mũi

            Polyp mũi hình thành do sự phát triển bất thường của mô niêm mạc trong khoang mũi và xoang. Nguyên nhân chính xác của sự hình thành polyp vẫn chưa được làm rõ. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy quá trình viêm mãn tính, rối loạn miễn dịch và các bệnh lý nền là yếu tố then chốt dẫn đến sự xuất hiện của polyp mũi.

            Cơ chế hình thành polyp mũi thường do niêm mạc mũi bị viêm liên tục, hệ thống miễn dịch phản ứng bằng cách tăng tiết chất nhầy, làm giãn và tăng tính thấm mạch máu, tạo điều kiện cho nước và dịch tích tụ trong mô, sưng phồng dần theo thời gian và hình thành polyp. Ngoài ra, một số nghiên cứu chỉ ra rằng polyp mũi có liên quan đến sự mất cân bằng trong hệ miễn dịch, đặc biệt là phản ứng quá mức của IgE đối với các tác nhân kích thích như bụi, phấn hoa, nấm mốc hoặc vi khuẩn.

            Cụ thể về các bệnh lý liên quan đến polyp mũi:

            • Viêm xoang mũi mạn tính: Polyp mũi chủ yếu liên quan đến viêm xoang mạn tính, ngoài ra còn có viêm mũi dị ứng kéo dài. Viêm xoang mũi mạn tính là một trong những tình trạng bệnh lý phổ biến nhất trên toàn thế giới. Khoảng 20% bệnh nhân mắc viêm xoang mũi mạn tính xuất hiện polyp mũi lành tính, chủ yếu ở xoang sàng. Bên cạnh đó, nhiễm khuẩn đường hô hấp kéo dài cũng có thể kích thích phản ứng viêm mãn tính, thúc đẩy sự hình thành polyp.
            • Hen suyễn: Khoảng 26 – 56% bệnh nhân mắc viêm xoang mạn tính có polyp mũi cũng bị hen suyễn. Điều này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa viêm đường hô hấp dưới và sự hình thành polyp mũi. Những bệnh nhân hen suyễn thường có triệu chứng polyp mũi và mức độ viêm nặng hơn, đặc biệt khi uống các thuốc như aspirin hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Những người mắc tình trạng này thường có xu hướng mắc bệnh xoang nặng và thường khó kiểm soát bệnh hen suyễn hơn.
            • Viêm xoang do nấm dị ứng: Đây là một tình trạng có thể góp phần làm xuất hiện polyp mũi. Cơ thể phản ứng với nấm trong môi trường bằng cách kích hoạt viêm niêm mạc mũi kéo dài, làm tăng nguy cơ phát triển polyp. Bệnh nhân bị viêm xoang nấm do dị ứng và polyp mũi thường có dịch mũi đặc và nghẹt mũi nghiêm trọng, đôi khi cần can thiệp phẫu thuật để cải thiện dẫn lưu xoang.
            • Xơ nang: Hầu hết các polyp mũi xuất hiện ở người trưởng thành. Tuy nhiên sự xuất hiện của chúng ở trẻ em nên làm dấy lên mối lo ngại về xơ nang, một tình trạng có nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới nghiêm trọng. Polyp mũi xuất hiện ở tới 86% bệnh nhân bị xơ nang. Xơ nang gây tích tụ chất nhầy trong xoang mũi, làm tắc nghẽn lỗ thông khí và tạo điều kiện thuận lợi cho polyp phát triển.
            • Yếu tố di truyền: Các rối loạn di truyền được cho là cũng có thể đóng góp vào việc hình thành polyp mũi, dẫn tới sản xuất và tiết ra chất dịch bất thường, đặc biệt chất nhầy từ niêm mạc mũi và xoang, thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn và khởi phát quá trình viêm.
            • Các bất thường về giải phẫu: Một số trường hợp bất thường trong cấu trúc mũi như lệch vách ngăn hoặc hẹp đường thở có thể làm cản trở lưu thông không khí và dịch nhầy trong mũi, khiến tình trạng viêm nhiễm kéo dài và tạo điều kiện cho polyp phát triển.
            • Hội chứng Churg-Strauss: Còn gọi là bệnh đa u hạt dị ứng và viêm mạch, gây ra tình trạng viêm mạch máu, viêm xoang mãn tính, hen suyễn, làm tăng nguy cơ hình thành polyp mũi.
            • Bệnh lý ác tính: Polyp mũi xuất hiện đơn lẻ có thể có nguy cơ ác tính, đặc biệt là ở những bệnh nhân cao tuổi.
            polyp-mui-3

            Nguyên nhân gây polyp mũi

            4. Biến chứng của polyp mũi

            Polyp mũi thường là tổn thương lành tính nhưng cũng có thể gây ra biến chứng ảnh hưởng xấu đến sức khỏe nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời:

            • Hội chứng ngưng thở khi ngủ: Khi polyp phát triển quá lớn, chúng có thể làm hẹp hoặc tắc nghẽn đường thở, khiến người bệnh bị ngưng thở tạm thời trong khi ngủ. Hội chứng ngưng thở khi ngủ làm tăng nguy cơ bị rối loạn nhịp tim, trầm cảm, đột quỵ và các bệnh tim mạch khác. Bởi vậy, những bệnh nhân bị polyp mũi có biểu hiện ngáy to, ngủ không sâu giấc, hoặc thường xuyên thức giấc vào ban đêm nên đi kiểm tra sớm.
            • Biến dạng khuôn mặt (hiếm gặp): Ở một số bệnh nhân, đặc biệt là trẻ em mắc bệnh xơ nang, polyp mũi có thể phát triển lớn và gây áp lực lên cấu trúc xương mặt với các dấu hiệu như hai mắt xa nhau bất thường, biến dạng xương mũi và mặt, song thị hoặc giảm thị lực do polyp chèn ép dây thần kinh thị giác.
            • Viêm lan rộng sang các cơ quan khác: Trong trường hợp polyp mũi gây tắc nghẽn nghiêm trọng và dẫn đến viêm nhiễm kéo dài, vi khuẩn có thể lây lan sang các cơ quan lân cận gây bệnh như viêm tai giữa, viêm mô tế bào mắt,...

            5. Chẩn đoán polyp mũi

            Việc chẩn đoán polyp mũi đòi hỏi sự kết hợp giữa khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng nhằm xác định chính xác vị trí, kích thước cũng như nguyên nhân tiềm ẩn của bệnh.

            • Khai thác bệnh sử và triệu chứng lâm sàng: Bác sĩ sẽ đặt câu hỏi để thu thập thông tin về triệu chứng, thời gian khởi phát bệnh và các yếu tố liên quan của bệnh nhân như tiền sử mắc các bệnh lý nền như viêm xoang mãn tính, hen suyễn, viêm mũi dị ứng. Dựa vào thông tin trên, bác sĩ sẽ định hướng chẩn đoán sơ bộ và quyết định phương pháp kiểm tra tiếp theo.
            • Nội soi mũi xoang: Nội soi mũi là phương pháp quan trọng giúp bác sĩ quan sát trực tiếp bên trong hốc mũi và xoang. Một ống nội soi mềm, có gắn camera sẽ được đưa vào mũi để phát hiện và đánh giá vị trí, hình dáng, kích thước của polyp, mức độ tắc nghẽn trong hốc mũi và các dấu hiệu viêm nhiễm đi kèm. Đây là kỹ thuật đơn giản, ít xâm lấn và cho kết quả nhanh chóng, giúp xác nhận sự hiện diện của polyp mũi và phân biệt polyp mũi với các bệnh lý khác.
            • Chụp CT xoang: Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) là phương pháp quan trọng giúp đánh giá chi tiết cấu trúc xoang và xác định chính xác mức độ lan rộng của polyp.
            • Xét nghiệm khác: Xét nghiệm liên quan đến dị ứng hoặc hen suyễn (ví dụ test dị ứng), nuôi cấy dịch mũi để tìm nấm và vi khuẩn, xét nghiệm bệnh xơ nang.
            polyp-mui-4

            Chẩn đoán polyp mũi

            6. Điều trị polyp mũi

            Polyp mũi là một tình trạng viêm mạn tính đòi hỏi phương pháp điều trị thích hợp để kiểm soát triệu chứng và hạn chế tái phát. Hiện nay, có hai hướng điều trị chính: phương pháp nội khoa sử dụng thuốc và phương pháp ngoại khoa thông qua phẫu thuật.

            6.1. Điều trị nội khoa

            Điều trị bằng thuốc thường là lựa chọn đầu tiên nhằm giảm kích thước polyp, cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Một số nhóm thuốc phổ biến bao gồm:

            • Corticosteroid tại chỗ: Các thuốc xịt mũi chứa corticosteroid như fluticasone, mometasone hoặc budesonide giúp giảm viêm và thu nhỏ polyp. Đây là lựa chọn hàng đầu vì hiệu quả và tính an toàn khi sử dụng lâu dài.
            • Corticosteroid đường uống: Trong trường hợp polyp lớn hoặc triệu chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể kê đơn steroid đường uống ngắn hạn như prednisolone để giảm nhanh tình trạng viêm. Tuy nhiên, cần hạn chế lạm dụng vì có nguy cơ gây tác dụng phụ toàn thân.
            • Thuốc kháng histamine: Dành cho bệnh nhân có polyp mũi kèm theo viêm mũi dị ứng, giúp giảm nghẹt mũi và hạn chế phản ứng quá mẫn.
            • Thuốc kháng leukotriene: Montelukast có thể được sử dụng như một phương pháp hỗ trợ để kiểm soát viêm và giảm triệu chứng.
            • Dung dịch nước muối sinh lý: Rửa mũi bằng dung dịch muối giúp làm sạch khoang mũi, loại bỏ dịch nhầy và hỗ trợ hiệu quả điều trị.
            • Liệu pháp sinh học: Các thuốc sinh học như dupilumab, omalizumab, mepolizumab đã được chứng minh có khả năng kiểm soát hen suyễn và viêm mũi xoang mạn tính có polyp mũi, giảm nhu cầu sử dụng corticosteroid và hạn chế tái phát.
            • Kháng sinh: Sử dụng kháng sinh hoặc thuốc chống nấm trong trường hợp người bệnh bị viêm nhiễm đường hô hấp do viêm khuẩn, nấm.

            6.2. Điều trị ngoại khoa

            Phẫu thuật thường được chỉ định khi điều trị nội khoa không mang lại hiệu quả hoặc polyp gây tắc nghẽn nghiêm trọng. Phẫu thuật polyp mũi thường là phẫu thuật nội soi - sử dụng ống nội soi có gắn camera để tiếp cận vùng bị tổn thương, cắt bỏ polyp mũi và các cấu trúc tổn thương khác, đồng thời có thể thông khí xoang mũi cho người bệnh.

            Sau khi phẫu thuật, người bệnh sẽ tiếp tục sử dụng thuốc xịt mũi Steroid lâu dài hoặc đặt stent giải phóng steroid để giảm viêm và hạn chế nguy cơ tái phát.

            6.3. Chăm sóc sau điều trị và phòng ngừa tái phát

            • Duy trì sử dụng corticosteroid xịt mũi để kiểm soát viêm mạn tính.
            • Rửa mũi bằng dung dịch nước muối hằng ngày giúp làm sạch khoang mũi.
            • Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như khói thuốc, bụi bẩn, nấm mốc.
            • Khám tai mũi họng định kỳ để theo dõi tình trạng polyp và có hướng can thiệp sớm nếu tái phát.

            Dù đã có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả, polyp mũi vẫn có nguy cơ tái phát cao. Do đó, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và duy trì lối sống lành mạnh để kiểm soát bệnh tốt nhất.

            polyp-mui-5

            Điều trị polyp mũi

            7. Polyp mũi có phòng ngừa được không?

            Không có biện pháp nào có thể phòng ngừa tuyệt đối polyp mũi. Tuy nhiên, có thể giảm nguy cơ hình thành polyp mũi bằng các biện pháp sau:

            • Kiểm soát tốt các bệnh lý nền như viêm mũi dị ứng, viêm xoang mạn tính hoặc hen suyễn thông qua sử dụng thuốc, tránh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng hoặc kích thích như khói thuốc, ô nhiễm không khí, phấn hoa hay lông động vật.
            • Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá, hóa chất có mùi, hạn chế ở trong không gian bị ô nhiễm.
            • Đeo khẩu trang khi đi ra ngoài, đặc biệt ở những khu vực ô nhiễm hoặc có nhiều bụi bẩn.
            • Vệ sinh mũi hàng ngày bằng nước muối sinh lý để loại bỏ vi khuẩn, virus, bụi bẩn và chất nhầy dư thừa. 
            • Duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh thông qua chế độ ăn uống cân bằng, giàu các chất hỗ trợ miễn dịch như Omega-3, Kẽm, Selen, Vitamin C; uống đủ nước, ngủ đủ giấc, tập thể dục thường xuyên.
            • Những người có tiền sử viêm xoang mạn tính hoặc từng bị polyp mũi nên khám tai mũi họng định kỳ để theo dõi tình trạng bệnh.
            • Nếu có dấu hiệu nghẹt mũi kéo dài, chảy mũi hoặc giảm khứu giác, nên đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

            Thông tin tham khảo:

            1. https://www.aaaai.org/tools-for-the-public/conditions-library/allergies/nasal-polyps 

            2. https://emedicine.medscape.com/article/861456-overview?form=fpf 

            3. https://www.msdmanuals.com/home/ear-nose-and-throat-disorders/nose-and-sinus-disorders/nasal-polyps 

            4. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6303820/ 

            Share